就321
产品介绍
loi thép và thành phn
GMTC | 321 |
符合美国钢铁协会的 | 321 |
喧嚣 | 1.4541 |
JIS | 321 |
C | Max0.030 |
如果 | Max1.00 |
锰 | Max2.00 |
P | Max0.040 |
年代 | Max0.030 |
倪 | 9.0 ~ 10.5 |
Cr | 18.0 ~ 19.0 |
N | Max0.10 |
铜 | Max0.75 |
艾尔 | Max0.04 |
“透明国际” | 0.45 ~ 0.70 |
Tiêu chun thường gặp
●
爱思321-(ams 5645, 2248)
Úng dng sn phm
●321年就khong gỉđược bổ唱阮tố泰坦đểgiảm nguy cơăn mon giữcac mố我汉,cac见到chất khacương tự304
●Linh kin lò hi, ngành hóa du và thit bhóa cht
●Linh kin lò hi, ngành hóa du và thit bhóa cht
Khu vực tiêu thụ
●Thanh tròn: Dài贷款,vit Nam
●tm: Đài Loan, vit Nam
●tm: Đài Loan, vit Nam